1. Bảng giá và thông số bồn nước inox Sơn Hà :
Thông số kỹ thuật bồn inox Sơn Hà đứng | ||||||||
STT | Mã sản phẩm | Đường kính thân bồn |
Chiều cao thân bồn |
Chiều cao bồn cả chân |
Chiều rộng bồn cả chân |
Chiều bồn không chân |
Giá niêm yêt ( VNĐ ) |
Giá bán ( VNĐ ) |
01 | SHD-300 | 720 | 580 | 1050 | 840 | 838 | 1,650,000 | 1,550,000 |
02 | SHD-500 | 720 | 950 | 1435 | 840 | 1235 | 2,100,000 | 1,750,000 |
03 | SHD-700 | 720 | 1165 | 1650 | 840 | 1450 | 2,550,000 | 2,060,000 |
04 | SHD-1000 | 960 | 1170 | 1700 | 1050 | 1525 | 3,450,000 | 2,750,000 |
05 | SHD-1200 | 980 | 1165 | 1700 | 1180 | 1540 | 4,150,000 | 3,310,000 |
06 | SHD-1500 | 1140 | 1165 | 1700 | 1340 | 1535 | 5,250,000 | 4,200,000 |
07 | SHD-2000 | 1140 | 1445 | 1975 | 1340 | 1815 | 6,550,000 | 5,150,000 |
08 | SHD-2500 | 1140 | 1745 | 2275 | 1340 | 2116 | 7,850,000 | 6,100,000 |
09 | SHD-3000 | 1380 | 1745 | 2310 | 1550 | 2195 | 10,150,000 | 8,050,000 |
10 | SHD-4000 | 1380 | 2350 | 2920 | 1550 | 2795 | 12,800,000 | 10,000,000 |
11 | SHD-5000 | 1380 | 2930 | 3490 | 1550 | 3375 | 15,150,000 | 11,650,000 |
12 | SHD-6000 | 1420 | 3530 | 4100 | 1610 | 3975 | 18,300,000 | 14,100,000 |
Thông số kỹ thuật bồn inox Sơn Hà nằm ngang | ||||||||
STT | Mã sản phẩm | Đường kính thân bồn |
Chiều dài thân bồn |
Chiều cao bồn cả chân |
Chiều rộng bồn cả chân |
Chiều dài cả bồn |
Giá niêm yêt ( VNĐ ) | Giá bán ( VNĐ ) |
01 | SHN-300 | 720 | 580 | 920 | 765 | 770 | 1,800,000 | 1,700,000 |
02 | SHN-500 | 720 | 950 | 920 | 765 | 1170 | 2,250,000 | 1,900,000 |
03 | SHN-700 | 720 | 1165 | 920 | 765 | 1385 | 2,750,000 | 2,260,000 |
04 | SHN-1000 | 960 | 1170 | 1145 | 995 | 1460 | 3,700,000 | 3,000,000 |
05 | SHN-1200 | 980 | 1165 | 1190 | 1020 | 1475 | 4,400,000 | 3,560,000 |
06 | SHN-1500 | 1140 | 1165 | 1370 | 1200 | 1470 | 5,550,000 | 4,500,000 |
07 | SHN-2000 | 1140 | 1445 | 1370 | 1200 | 1750 | 6,900,000 | 5,500,000 |
08 | SHN-2500 | 1140 | 1745 | 1370 | 1200 | 2050 | 8,300,000 | 6,550,000 |
09 | SHN-3000 | 1380 | 1745 | 1610 | 1420 | 2126 | 10,550,000 | 8,450,000 |
10 | SHN-4000 | 1380 | 2350 | 1610 | 1420 | 2730 | 13,500,000 | 10,700,000 |
11 | SHN-5000 | 1380 | 2930 | 1610 | 1420 | 3310 | 16,150,000 | 12,650,000 |
12 | SHN-6000 | 1420 | 3530 | 1680 | 1455 | 3910 | 19,300,000 | 15,100,000 |
2. Bảng giá và thông số bồn nước nhựa Sơn Hà :
Bảng giá và thông số kỹ thuật bồn nhựa Sơn Hà đứng | |||||
STT | Mã sản phẩm | Đường kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá thanh toán (VNĐ) |
01 | BN 300 Đ | 700 | 935 | 950,000 | 910,000 |
02 | BN 500 Đ | 802 | 1145 | 1,350,000 | 1,180,000 |
03 | BN 700 Đ | 915 | 1245 | 1,700,000 | 1,430,000 |
04 | BN 1000 Đ | 1030 | 1375 | 2,300,000 | 1,950,000 |
05 | BN 1500 Đ | 1180 | 1570 | 3,300,000 | 2,700,000 |
06 | BN 2000 Đ | 1350 | 1590 | 4,300,000 | 3,300,000 |
07 | BN 3000 Đ | 1574 | 1733 | 6,200,000 | 4,850,000 |
08 | BN 4000 Đ | 1730 | 1897 | 8,200,000 | 6,400,000 |
09 | BN 5000 Đ | 1854 | 2030 | 10,200,000 | 7,950,000 |
Bảng giá và thông số kỹ thuật bồn nhựa Sơn Hà ngang | ||||||
STT | Mã sản phẩm | Đường kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
Chiều dài thân bồn (mm) |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá thanh toán (VNĐ) |
01 | BN 300 N | 620 | 710 | 1000 | 1,000,000 | 950,000 |
02 | BN 500 N | 738 | 833 | 1200 | 1,550,000 | 1,380,000 |
03 | BN 700 N | 830 | 930 | 1326 | 2,050,000 | 1,820,000 |
04 | BN 1000 N | 934 | 1044 | 1493 | 2,850,000 | 2,500,000 |
3. Bảng giá và thông số Thái Dương Năng Sơn Hà :
Bảng giá và thông số kỹ thuật Thái Dương Năng Gold | ||||
STT | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá niêm yết | Giá thanh toán |
rộng x dài x cao (mm) | VNĐ | VNĐ | ||
01 | TDN-Gold 58-140 | 1260 x 1983 x 1304 | 7,700,000 | 5,550,000 |
02 | TDN-Gold 58-160 | 1420 x 1983 x 1304 | 8,400,000 | 6,250,000 |
03 | TDN-Gold 58-180 | 1580 x 1983 x 1304 | 9,300,000 | 6,950,000 |
04 | TDN-Gold 58-200 | 1740 x 1983 x 1304 | 10,400,000 | 8,050,000 |
05 | TDN-Gold 58-240 | 2060 x 1983 x 1304 | 11,800,000 | 8,800,000 |
06 | TDN-Gold 58-300 | 2380 x 1983 x 1304 | 13,200,000 | 10,200,000 |
Bảng giá và thông số kỹ thuật Thái Dương Năng Titan ( sử dụng ống dầu ) |
||||
STT | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá niêm yết | Giá thanh toán |
rộng x dài x cao (mm) | VNĐ | VNĐ | ||
01 | TDN-Titan 58-180 | 1420 x 1970 x 1304 | 11,000,000 | 8,700,000 |
02 | TDN-Titan 58-200 | 1580 x 1970 x 1304 | 11,600,000 | 9,100,000 |
03 | TDN-Titan 58-220 | 1740 x 1970 x 1304 | 13,100,000 | 10,700,000 |
04 | TDN-Titan 58-260 | 2060 x 1970 x 1304 | 14,650,000 | 11,550,000 |
05 | TDN-Titan 58-320 | 2380 x 1970 x 1304 | 15,900,000 | 12,850,000 |
Bảng thông số kỹ thuật Thái Dương Năng Eco | ||||
STT | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá niêm yết | Giá thanh toán |
rộng x dài x cao (mm) | VNĐ | VNĐ | ||
01 | TDN-Eco 58-140 | 1260 x 1964 x 1260 | 7,300,000 | 5,050,000 |
02 | TDN-Eco 58-160 | 1420 x 1964 x 1260 | 8,000,000 | 5,750,000 |
03 | TDN-Eco 58-180 | 1580 x 1964 x 1260 | 8,900,000 | 6,400,000 |
04 | TDN-Eco 58-200 | 1740 x 1964 x 1260 | 9,800,000 | 7,350,000 |
05 | TDN-Eco 58-240 | 2060 x 1964 x 1260 | 11,400,000 | 8,350,000 |
06 | TDN-Eco 58-280 | 2380 x 1964 x 1260 | 12,800,000 | 9,700,000 |